Phiên âm : chā lù huò.
Hán Việt : xoa lộ hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指品質不良的貨品。後比喻外行, 不是真有本事。後《西遊記》第三回:「一時答應不來, 豈不被人看做叉路貨, 受他輕薄。」